- Công suất phát 5W, dải tần VHF rộng 136-174MHz.
- Hiệu suất phát cao của dòng chuyên nghiệp, chống nhiễu.
- Âm thanh lớn và rõ với mạch khuếch đại BTL 750mW* và loa đường kính đến 36mm.
(* Giá trị danh định với loa bên trong máy.)
- Kết cấu vững chắc đạt tiêu chuẩn MIL-STD810 (Quân đội Mỹ), Cấp chống bụi và nước ỊP54.
- Pin Li-Ion dung lượng lớn cho thời gian hoạt động 18.5 giờ*
(* Chu trình hoạt động: 5:5:90 với chế độ tiết kiệm năng lượng.)
- Khoảng cách kênh Rộng/Hẹp.
- Tích hợp chức năng kích phát bằng giọng nói VOX.
- 200 kênh nhớ.
- Bộ mã hóa/giải mã CTCSS và DTCS có sẵn trong máy.
- Màn hình hiển thị 5 ký tự chữ và số.
- Chế độ quét kênh ưu tiên, kênh nhớ và quét nhảy kênh.
- 16 kênh nhớ tự động quay số DTMF.
- Chức năng khóa Bộ lặp (Repeater) và khóa kênh bận.
- Chức năng định thời gian phát.
- Chức năng tiết kiệm điện và tự động tắt nguồn.
Tổng quát
|
IC-G80 (Phiên bản 2)
|
Dải tần số |
136MHz–174MHz |
Số kênh nhớ |
200 kênh |
Khoảng cách kênh |
12.5kHz/25kHz |
Phương thức phát xạ |
F2D/F3E |
Dòng điện tiêu thụ |
Phát |
1.4A (5W) |
Thu |
Chế độ chờ |
60mA typ. |
Âm lượng tối đa |
300mA (Loa trong) |
Kích thước (NgangxCaoxDày; không tính phần nhô ra) |
58×112×30 mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
140g (Không kèm pin) |
360g (Với BP-264 và ăng ten) |
Phần phát
|
IC-G80 (Phiên bản 2)
|
Công suất phát (tại 7.2V) |
5.0/2.5/0.5W (cao/trung bình/thấp) |
Phát xạ giả |
Ít hơn -70dB |
Độ ổn định tần số |
±2.5ppm |
Phần thu
|
IC-G80 (Phiên bản 2)
|
Độ nhạy tại 12dB SINAD |
0.18μV danh định |
Độ chọn lọc kênh lân cận (W/N) |
72/65dBdanh định |
Triệt đáp ứng giả và bóng |
80dB danh định |
Triệt xuyên điều chế |
72dBdanh định |
Công suất âm thanh (tại 5% độ méo ) |
Loa bên trong |
750mWdanh định |
(Với trở kháng 16Ω) |
Loa bên ngoài |
420mW danh định |
(Với trở kháng 8Ω) |
Các thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ.
Icom làm ra các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây:
Chuẩn đánh giá |
MIL-810 F |
Phương pháp, Quy trình. |
Bảo quản ở áp suất thấp |
500.4 I |
Hoạt động ở áp suất thấp |
500.4 II |
Bảo quản ở nhiệt độ cao |
501.4 I |
Hoạt động ở nhiệt độ cao |
501.4 II |
Bảo quản ở nhiệt độ thấp |
502.4 I |
Hoạt động ở nhiệt độ thấp |
502.4 II |
Sốc nhiệt |
503.4 I |
Bức xạ mặt trời |
505.4 I |
Mưa thổi |
506.4 I |
Mưa nhỏ giọt |
506.4 III |
Độ ẩm |
507.4 |
Sương muối |
509.4 |
Bụi |
510.4 I |
Rung |
514.5 I |
Va đập |
516.5 I |
Va đập, rơi |
516.5 IV |
Cũng đạt tiêu chuẩn tương đương MIL-STD-810 -C, -D và -E.
Tiêu chuẩn bảo vệ
Bụi & nước |
IP54 (chống bụi và chống nước) |
Bao gồm:
- Pin BP-264 (7.2V Ni-MH 1400mAh)
- Sạc nhanh BC-191.
- Bộ đổi điện BC-123.
- Kẹp MB-124
- Sản xuất tại Nhật Bản