THIẾT KẾ TIÊN TIẾN |
|
với thiết kế thông minh, nhỏ gọn, rắn chắc, TK-2212/3212 mang đến sự thiết thực, bền bỉ, dễ dàng để di chuyển và vận hành. |
|
128 KÊNH/128 VÙNG |
|
khả năng chứa 128 kênh/128 vùng đáp ứng mọi yêu cầu hiện tại và tương lại cho hệ thống đơn điểm và đa điểm |
|
HIỂN THỊ TIÊN TIẾN |
|
Màn LCD 8 ký tự, 13 đoạn với các biểu tượng cho phép bạn dễ dàng đọc, va xử lý thông tin về kênh, chức năng và tin nhắn FleetSync |
|
TĂNG CƯỜNG VỚI ÂM THANH CỦA KENWOOD |
|
TK-2212/3212 mang đến âm thanh to, rõ ràng nagy cả trong môi trường nhiều tiếng ồn |
|
ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN QUÂN ĐỘI MỸ VỀ MƯA VÀ TIÊU CHUẨN IP 54/55 |
|
TK-2212/3212 được thiết kế để hoạt động trong các điều khiện thời tiết khắc nghiệt. Máy đáp ứng/vượt các tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD 810 C, D, E, & F và các tiêu chuẩn về khả năng chịu nước và bụi bẩn IP 54/55 * Sự tương thích MIL-STD và IP yêu cầu kết nối vỏ với dây 2 sợi |
|
BỘ XÁO TRỘN ÂM |
|
bộ xáo trộn âm gắn trong giúp máy bảo mật các cuộc thoại ở mức cơ bản chống bị nghe lén từ bên ngoài |
|
VOX SẴN SÀNG |
|
TK-2212/3212 cung cấp chế độ rảnh tay thuận tiện với bộ tai nghe/mic tương thích. mạch VOX gắn trong cho phéptự động PTT với 10 mức điều chỉnh độ nhạy tương ứng với mức ồn chung quanh. |
|
TRUYỀN TÍN HIỆU QT/DQT/DTMF |
|
TK-2212/3212 bao gồm định dạng truyền tín hiệu công nghiệp QT/DQT/DTMF sử dụng cho nhóm liên lạc, truy cập hệ thống, gọi chọn lọc, tin nhắn trạng thái và các ứng dụng điều khiển từ xa |
|
CHỨC NĂNG QUÉT |
|
Máy có thể quản lý các cuộc gọi trên nhiều kênh được cài đặt theo yêu cầu sử dụng (quét theo vùng/nhiều vùng, và xóa/thêm các tính năng quét) Quét ưu tiên tự động kiểm tra kênh chính trong khi nhận 1 cuộc gọi trên kênh không ưu tiên. Các tính năng thuận tiện khác như báo ưu tiên, xóa tạm thời, hiện thị kênh revert giúp cho vận hành thuận tiện và giảm sự nhầm lẫn. Tính năng Talk Back cũng giúp người dùng có thể trả lời ngay cuộc gọi mà không cần lập trình trước và chuyển quét kênh. |
|
|
|
Hệ thống truyền tín hiệu kỹ thuật số FleetSync® của Kenwood bao gồm nhận dạng PTT ID kỹ thuật số. FleetSync bao gồm tin nhắn, gọi chọn lọc, hiển thị số gọi tới và vô hiệu hóa từ xa |
|
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC |
|
- Khóa phím - Đèn LED 3 màu ( xanh, đỏ, cam) - báo bật máy - 6 phím lập trình chức năng - chế độ quét (thêm/xóa) kênh, vùng - âm chọn lọc người điều hành - Tin nhắn dựng sẵn - độ lợi microphone điều chỉnh được - mật mã dự liệu lập trình - truyền dữ liệu không dây - lập trình và dò kênh bằng Microsoft Windows®PC |
| TK-2212 | TK-3212 | Thông số chung | dải tần | 136-174 MHz | 450-490 MHz | Số kênh/vùng | Tối đa. 128 / máy / Tối đa. 128 trên vùng | Độ dãn kênh Rộng/hẹp | 25, 30 kHz/12.5, 15 kHz | 25 kHz/12.5 kHz | Diện thế Pin | 7.5 V DC ± 20 % | Thời gian dùng pin ( chu trình 5-5-90, sử dụng công suất cao, tắt chế độ tiết kiệm pin) Với pin KNB-29N (1500mAh) | Xấp xỉ. 10 hours | Nhiệt độ hoạt động | -30º C ~ +60º C | Độ ổn định tần số | ±2.5ppm (-30ºC ~ +60ºC) | Trở kháng ăngten | 50 Ω | Độ rộng kênh | 38 MHz | 40 MHz | Kích thước (W x H x D), Không gồm phần lồi ra thân máy với pin KNB-29N |
54 x 122 x 30.1 mm 54 x 122 x 42 mm | Trọng lượng (net) Thân máy với Pin KNB-29N | 180 g 380 g | Bộ nhận tín hiệu (Đo trên TIA/EIA-603) | Độ nhạy (12 dB SINAD) Rộng Hẹp | 0.25 μV 0.28 μV | Độ chọn lọc Rộng Hẹp | 70 dB 60 dB | Méo điều biến Rộng Hẹp | 65 dB 60 dB | tạp nhiễu | 65 dB | 60 dB | Âm thanh ra (Trở kháng 8 Ω ) | 500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% | Bộ phát tín hiệu (Measurements made per TIA/EIA-603) | Công suất phát Cao Thấp | 5 W 1 W | 4 W 1 W | tạp nhiễu | 65 dB | Kiểu phát xạ Rộng Hẹp | 16KØ F3E 11KØ F3E | Nhiễu FM Rộng Hẹp | 45 dB 40 dB | Méo âm | nhỏ hơn 5% |
|
*-10ºC ~ +60ºC khi sử dụng Pin KNB-29N Kenwood có quyền thay đổi thông số mà không báo trước FleetSync® không tương thích với FleetSync II được đưa ra cho 1 số sản phẩm của Kenwood FleetSync® là đăng ký bản quyền của Kenwood tại Mỹ và các quốc gia khác Các thương hiệu khác là bản quyền của các nhà sản xuất khác |
Áp dụng tiêu chuẩn MIL-STD & IP |
Tiêu chuẩn | MIL 810C Phương pháp/quy trình | MIL 810D Phương pháp/quy trình | MIL 810E Phương pháp/quy trình | MIL 810F Phương pháp/quy trình | Áp suất thấp | 500.1/quy trình I | 500.2/quy trình I, II | 500.3/quy trình I, II | 500.4/quy trình I, II | Nhiệt độ cao | 501.1/quy trình I, II | 501.2/quy trình I, II | 501.3/quy trình I, II | 501.4/quy trình I, II | Nhiệt độ thấp | 502.1/quy trình I | 502.2/quy trình I, II | 502.3/quy trình I, II | 502.4/quy trình I, II | Nhiệt độ va chạm | 503.1/quy trình I | 503.2/quy trình I | 503.3/quy trình I | 503.4/quy trình I, II | Bức xạ mặt trời | 505.1/quy trình I | 505.2/quy trình I | 505.3/quy trình I | 505.4/quy trình I | mưa | 506.1/quy trình I, II | 506.2/quy trình I, II | 506.3/quy trình I, II | 506.4/quy trình I, III | Độ ẩm | 507.1/quy trình I, II | 507.2/quy trình II, III | 507.3/quy trình II, III | 507.4 | Sương muối | 509.1/quy trình I | 509.2/quy trình I | 509.3/quy trình I | 509.4 | Bụi | 510.1/quy trình I | 510.2/quy trình I | 510.3/quy trình I | 510.4/quy trình I, III | Rung | 514.2/quy trình VIII, X | 514.3/quy trình I | 514.4/quy trình I | 514.5/quy trình I | va chạm | 516.2/quy trình I, II, V | 516.3/quy trình I, IV | 516.4/quy trình I, IV | 516.5/quy trình I, IV | Tiêu chuẩn IP - International Protection | Chống bụi và nước | IP54/55 |
| |
*để tương thích với tiêu chuẩn MIL 810& IP , vỏ phải nối với dây 2 sợi |