| Công ty TNHH Tín Đức giới thiệu với khách hàng Máy bộ đàm TH-F7E |
| - Ưu tiên cho vận hành dễ dàng |
| | Sử dụng đơn giản là một phần chủ yếu của thiết bị băng tần kép FM, các kỹ sư của Kenwood đảm bảo rằng có thể vận hành dễ dàng thiết bị này bằng 1 tay. Sự quan tâm của bạn sẽ tập trung vào màn hình LCD dễ đọc, có cả điều khiển độ tương phản và đèn sau, hiển thị thông tin về tần số và kênh nhớ chủ yếu, trình đơn trực giác, tình trạng pin đa mức. Trong chế độ đơn băng tần, kích thước của tần số sẽ hiển thị lớn gấp 2 lần để nhìn rõ hơn. |
-
| Phím cuộn đa chiều và 16 phím bấm |
| | Vận hành đơn giản được tăng cường hơn với phím cuộn đa chiều. gần giống với phím điều khiển của điện thoại di động, có thể chuyển sang tái, phải, lên xuống. Vận hành lên xuống để điều khiển tấn số, từ sang hai bên để chọn băng tần. Cũng có 16 phím bấm sắp xếp hợp lý và phát sáng để sử dụng trong đêm tối. - 434 kênh nhớ và các chức năng quét đa dạng |
| Những thông số khác đều rất ấn tượng: 434 kênh nhớ, gồm 2 kênh gọi và 20 kênh để lập trình quét. Thêm vào đó chức năng đạt tên kênh cho phép đăng ký tên (tối đa 8 ký tự) cho mỗi kênh.Một dải hoàn thiện của các chức năng quét kênh cũng được cung cấp bao gồm MHz, bộ nhớ, gọi, âm, CTCSS và DCS, kèm theo rất nhiều tính năng quét trực giác. Quét theo nhóm cảu mỗi 50 kênh. Bạn có thể chọn giữa thời gian vận hành TO, vận hành sóng mang CO hoặc bận – dừng - tiếp tục lại SE |
-
| Nhận/phát đa băng ( băng chính) và nhận băng rộng (băng phụ) |
Thông số chung | |
Dải tần số Dải tần chính A (TX/RX)
dải tần cam kết trong dải tần chính A (TX hoặc RX) dải tần phụ B | 144MHz: 144 | 146MHz 430MHz: 430 | 440MHz 144MHz: 144 | 146MHz 430MHz: 430 | 440MHz RX: 0.1 ~ 1300MHz | |
Điều chế dải tần chính A Dải tần phụ B (thu) | F3E (FM), F1D (FSK), F2D F2D, F3E (FM), A1A (CW), A3A (AM), J3E (SSB) | |
Trở kháng anten | -50Ω | |
Dải điện thế thông dụng Pin Pin ngoài | DC 5.5 V | 7.5V (điện thế tiêu chuẩn: DC 7.4V) DC 12.0V | 16.0V (điện thế tiêu chuẩn: DC 13.8V) | |
Điện năng tiêu thụ (tính gần đúng) Phát tín hiệu (băng đơn) Cao: DC 13.8V (nguồn điện DC) Cao: DC 7.4V (pin) Thấp: DC 7.4V (pin) EL: DC 7.4V (pin) | 144MHz 430MHz 1.8A 2.0A 2.0A 2.0A 0.8A 0.8A 0.5A 0.5A | |
Bộ phát tín hiệu Chờ (băng đơn) Mức tiết kiệm pin trung bình (băng đơn) | 100mA 100mA 30mA 30mA | |
Nhân tín hiệu đồng thời Chờ (băng kép) Mức tiết kiệm pin trung bình (băng kép) | 170mA 170mA 35mA 35mA | |
Kích thước (W x H x D, mm) / Net Trọng lượng (g) với PB-42L Pin Li-ion gồm cả phần lồi ra với BT-13 hộp pin rỗng gồm cả phần lồi ra | 58 x 87 x 30 61 x 104 x 35 / 250 58 x 87 x 38 61 x 104 x 38 / 280 | |
Nhiệt độ hoạt động với pin PB-42 cấp theo máy | -20 ~ +60º C -10 ~ +50ºC | |
Bộ nhận tín hiệu | |
Mạch điện | Bộ tạo phách kép (trừ W-FM) chuyển đổi đơn (W-FM) | |
Tần số trung gian 1st IF 2nd IF | Băng tần A và B: FM/AM/SSB B băng tần: W-FM 59.85MHz 57.60MHz 10.8MHz 450kHz 450kHz | |
Độ nhạy dải chính A: 144/430MHz (FM 12dB SINAD) dải phụ B: AM (gần đúng)
Dải phụ B: FM (gần đúng)
Dải phụ B: W-FM (gần đúng)
Dải phụ B: SSB (gần đúng) | Nhỏ hơn 0.18 μV 7.08 μV (0.3 | 0.52MHz) 2.24 μV (0.52 | 1.8MHz) 0.89 μV (1.8| 50MHz) 0.40 μV (118 | 250MHz) 0.40 μV (380 | 500MHz) 0.40 μV (5 | 108MHz) 0.28 μV (118 | 144MHz) 0.22 μV (144 | 225MHz) 0.89 μV (225 | 250MHz) 0.40 μV (380 | 400MHz) 0.22 μV (400 | 450MHz) 0.40 μV (450 | 520MHz) 7.08 μV (520 | 700MHz) 1.26 μV (800 | 950MHz) 0.40 μV (950 | 1300MHz) 3.16 μV (50 | 108MHz) 2.82 μV (150 | 222MHz) 3.98 μV (400 | 500MHz) 0.45 μV (3 | 30MHz) 0.40 μV (30 | 50MHz) 0.22 μV (144 | 148MHz) 0.22 μV (430 | 450MHz) | |
Squelch | Nhỏ hơn 0.13 μV | |
Độ nhạy -6 dB -40 dB | Lớn hơn 12 kHz Nhỏ hơn 28 kHz | |
Đường ra tần số thấp (tại 8 ohms, méo âm10%) | Lớn hơn 300mW at 7.4V | |
Bộ phát tín hiệu | |
RF Output Power (Approximate) DC IN: HI / LOW / EL LI-ion: HI / LOW / EL BT-13: HI / LOW / EL | 144MHz 430MHz 5*1 / 2 / 0.5W |*2 / 2 / 0.5W 5 / 0.5 / 0.05W 5 / 0.5 / 0.05W 0.5 / 0.3 / 0.05W 0.5 / 0.3 / 0.05W | |
Điều chế | Điều chế điện kháng | |
Độ lệch tần số tối đa | FM: ±5kHz, N-FM: ±2.5kHz | |
Phát xạ giả Lớn hơn 1W/Nhỏ hơn 0.1~1W/ Nhỏ hơn 0.1W |
Nhỏ hơn |60dB / |50dB / |40dB | |
Độ ổn định tần số | ±5 ppm (-10 ~ 50º C), ±8 ppm (-20 ~ 60º C) | |
Độ méo điều chế | Nhỏ hơn 3% (300 Hz ~ 3 kHz) | |
Trở kháng microphone | 2kΩ | |
| | | | | |
|
|
|
|
|
|
|
|